Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thời sự
[thời sự]
|
current affairs/events/developments; the news
Medical developments
News programme; Television news
News page
News writer
To keep abreast of political/theatrical events
To stress the topicality of a problem
The burning questions of the day
This is still a topical question